Có 2 kết quả:
預謀 yù móu ㄩˋ ㄇㄡˊ • 预谋 yù móu ㄩˋ ㄇㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) premeditated
(2) to plan sth in advance (esp. a crime)
(2) to plan sth in advance (esp. a crime)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) premeditated
(2) to plan sth in advance (esp. a crime)
(2) to plan sth in advance (esp. a crime)
Bình luận 0